Description
HS-100 Gill Instruments Vietnam là thiết bị đo gió siêu âm 3D được thiết kế cho các ứng dụng nghiên cứu nâng cao đòi hỏi độ chính xác và độ phân giải cực cao. Thiết bị này đặc biệt thích hợp trong các dự án nghiên cứu động học khí quyển, khí động học tòa nhà, giám sát ô nhiễm không khí và môi trường biển.
Khác với dòng HS-50, HS-100 Gill Instruments Vietnam có bán kính đo lớn hơn, lên tới 100 mm, giúp tăng độ chính xác trong các phép đo phức tạp. Với tần số lấy mẫu cao, kết hợp đầu đo thiết kế mở, thiết bị cung cấp dữ liệu chính xác gần như tức thời, phù hợp với mọi điều kiện môi trường tại Việt Nam.

Đặc điểm nổi bật của HS-100
-
Đo gió ba chiều chính xác cao: Thiết bị đo ba trục U, V và W với độ phân giải 0.01 m/s.
-
Thiết kế mở – bán kính lớn (100 mm): Giảm nhiễu luồng khí và mở rộng phạm vi đo chính xác trong nghiên cứu luồng không khí phức tạp.
-
Tần số mẫu cao: HS-100 Gill Instruments Vietnam hỗ trợ lấy mẫu thực lên tới 50 Hz, tần số nội bộ đến 100 Hz.
-
Kết cấu chống chịu cao: Vật liệu thép không gỉ và composite bền bỉ, phù hợp lắp đặt lâu dài ngoài trời.
-
Tích hợp đa dạng giao tiếp: Hỗ trợ RS422, USB và Ethernet, dễ dàng kết nối vào hệ thống phân tích hiện có.
Thông số kỹ thuật của HS-100 Gill Instruments Vietnam
Thông số | Giá trị |
---|---|
Tốc độ gió | 0 – 65 m/s (độ phân giải: 0.01 m/s; sai số: ±1.5% RMS) |
Hướng gió | 0 – 359.9° (độ phân giải: 0.1°; sai số: ±2°) |
Tần số lấy mẫu thực tế | Lên đến 50 Hz |
Tần số nội bộ | Lên đến 100 Hz |
Nhiệt độ âm thanh | Đo trực tiếp (độ chính xác: ±0.5°C) |
Đầu ra dữ liệu | ASCII, định dạng UVW hoặc Polar |
Giao tiếp | RS422, USB, Ethernet |
Nguồn cấp | 9 – 30 VDC (~80 mA @12 VDC) |
Kích thước | Rộng 356 mm × Dài 325 mm × Cao 185 mm |
Trọng lượng | 2.8 kg (không bao gồm cáp) |
Vật liệu | Thép không gỉ và composite cao cấp |
Cấp bảo vệ | IP65 – chống bụi và chống tia nước |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +60°C |
Ứng dụng thực tế
HS-100 Gill Instruments Vietnam là lựa chọn tối ưu cho các dự án yêu cầu độ chính xác và độ phân giải vượt trội:
-
Nghiên cứu luồng khí học và mô hình CFD: Thu thập dữ liệu 3D phục vụ mô phỏng dòng khí quanh công trình hoặc địa hình.
-
Quan trắc khí hậu nâng cao: Được lắp đặt tại các trạm nghiên cứu khoa học hoặc cơ sở học thuật.
-
Phân tích chất lượng không khí đô thị: Xác định hướng lan truyền chất ô nhiễm theo dòng gió.
-
Nghiên cứu môi trường biển và ven bờ: Đo luồng gió chính xác trong điều kiện khí hậu thay đổi liên tục.
-
Thử nghiệm kỹ thuật tại hầm gió: Cung cấp dữ liệu dòng khí thời gian thực trong thử nghiệm mô hình.
Reviews
There are no reviews yet.