Description
PH1 Senseca Vietnam là thiết bị đo pH cầm tay nhỏ gọn, có độ chính xác cao, dễ sử dụng và phù hợp với cả phòng thí nghiệm lẫn ứng dụng hiện trường. Với thiết kế chắc chắn và cảm biến chất lượng, thiết bị này là lựa chọn đáng tin cậy trong giám sát chất lượng nước và dung dịch.

Tổng quan về PH1 Senseca Vietnam
PH1 Senseca Vietnam được sản xuất nhằm đáp ứng nhu cầu đo pH trong các môi trường làm việc khác nhau, từ phòng nghiên cứu đến nhà máy xử lý nước. Thiết bị hỗ trợ hiệu chuẩn tự động, màn hình hiển thị rõ nét và có thể lưu dữ liệu đo. Cảm biến đi kèm đảm bảo độ ổn định và tuổi thọ cao.
Thiết kế cầm tay, trọng lượng nhẹ và khả năng hoạt động bằng pin giúp PH1 dễ dàng mang theo và sử dụng linh hoạt tại nhiều điểm đo khác nhau.
Đặc điểm nổi bật PH1 Senseca Vietnam
-
Đo pH nhanh chóng và chính xác
-
Tự động bù nhiệt độ: đảm bảo kết quả đo ổn định
-
Hiệu chuẩn đơn giản: tự động hoặc bằng tay
-
Màn hình LCD rõ nét: hiển thị cả pH, nhiệt độ và trạng thái điện cực
-
Thiết kế nhỏ gọn, chống nước: đạt chuẩn IP65 hoặc cao hơn tùy model
-
Nguồn pin tiết kiệm điện: dùng lâu, dễ thay thế
Thông số kỹ thuật PH1 Senseca Vietnam
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Thang đo pH | 0.00 – 14.00 pH |
Độ phân giải | 0.01 pH |
Sai số | ±0.02 pH |
Hiệu chuẩn | 1 đến 3 điểm (tự động hoặc thủ công) |
Tự động bù nhiệt | Có |
Dải đo nhiệt độ | 0 – 100 °C |
Màn hình hiển thị | LCD đa thông số |
Cấp bảo vệ | IP65 trở lên |
Nguồn điện | Pin AAA hoặc pin sạc tùy phiên bản |
Ứng dụng thực tế PH1 Senseca Vietnam
-
Kiểm tra chất lượng nước uống, nước thải
-
Phân tích dung dịch trong phòng thí nghiệm hóa học – sinh học
-
Đo pH trong ao nuôi thủy sản, hồ chứa
-
Ứng dụng trong sản xuất dược phẩm và thực phẩm
-
Giám sát pH trong hệ thống xử lý nước công nghiệp
Kết luận
PH1 Senseca Vietnam là thiết bị đo pH đáng tin cậy, thích hợp cho nhiều mục đích sử dụng. Với hiệu suất ổn định, thao tác dễ dàng và tính di động cao, sản phẩm này hỗ trợ người dùng kiểm soát chất lượng dung dịch một cách nhanh chóng và chính xác trong cả môi trường phòng lab lẫn thực địa.
Một số model phổ biến
Model | Mô tả thiết bị |
---|---|
HD403TS1 | Bộ truyền nhiệt-điện hotwire đo tốc độ gió (4–20 mA, 0.20–40 m/s, đầu dò hướng) |
HD4V3TS2 | Hotwire transmitter (0–10 V, 0.1–5.00 m/s), đầu dò đa hướng trong ống gió |
AEOLUS‑3 | Anemometer siêu âm 3 trục, ghi hướng và tốc độ gió cấu hình đa mục đích |
ENVIROsense | Cảm biến đo nhiệt độ, độ ẩm & áp suất khí quyển, dùng cho HVAC & phòng sạch |
PYRAsense10 | Pyranometer Class A – đo bức xạ mặt trời, hiệu chuẩn cao |
PYRAfast | Pyranometer phản hồi nhanh – Class A sử dụng cho đo biến đổi nhanh của bức xạ |
XPT800 | Máy đo độ ồn Class 1 tích hợp phân tích tần số – hỗ trợ loa & recording |
XPT801 | Máy đo độ ồn Class 2 với chức năng phân tích phổ cơ bản |
HD2102.1 | Máy đo cầm tay Luxmeter (đo chiếu sáng) – hỗ trợ Data Logging |
HD2114P.0 | Micromanometer đo tốc độ gió & nhiệt độ – thích hợp dùng cho HVAC & phòng sạch |
Reviews
There are no reviews yet.