Description
KP‑50 H LMO 5125055 Oilon Vietnam là đầu đốt dầu nhẹ (light fuel oil – LMO) dạng monoblock, công suất từ 200 đến 830 kW. Thiết bị tích hợp động cơ ba pha mạnh mẽ cho quá trình đốt ổn định, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao như hệ thống nồi hơi, sưởi ấm công nghiệp, sấy và các quy trình nhiệt công suất lớn.

Đặc điểm nổi bật của KP‑50 H LMO 5125055 Oilon Vietnam
KP‑50 H LMO 5125055 Oilon Vietnam được sản xuất với các đặc điểm đáng chú ý:
-
Thiết kế dạng monoblock, giúp dễ lắp đặt và tiết kiệm không gian.
-
Chiều dài đầu đốt L‑160 mm, tối ưu hóa ngọn lửa và hiệu quả đốt cháy.
-
Công suất vận hành từ 200–830 kW, phù hợp nhiều quy mô ứng dụng.
-
Động cơ điện ba pha chất lượng cao, đảm bảo độ bền và vận hành liên tục.
-
Kết cấu bền bỉ, thân thiện với môi trường, sử dụng nhiên liệu dầu nhẹ.
-
Sản phẩm được sản xuất tại Phần Lan, đảm bảo độ tin cậy và tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế.
Thông số kỹ thuật KP‑50 H LMO 5125055 Oilon Vietnam
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Công suất đốt | 200–830 kW |
Loại nhiên liệu | Dầu nhẹ (Light Fuel Oil – LMO) |
Động cơ | Điện 3 pha, 208–600 V / 50 Hz |
Thiết kế đầu đốt | Monoblock, chiều dài L‑160 mm |
Trọng lượng | 32 kg |
Xuất xứ | Phần Lan |
Mã hàng | 5125055 / KP‑50 H LMO |
Ứng dụng | Nồi hơi, sưởi công nghiệp, quy trình sấy, hấp |
Ứng dụng thực tế của KP‑50 H LMO 5125055 Oilon Vietnam
KP‑50 H LMO 5125055 Oilon Vietnam được sử dụng phổ biến trong:
-
Hệ thống nồi hơi trung và lớn, cần công suất nhiệt cao và hoạt động liên tục.
-
Sưởi ấm khu công nghiệp, nhà xưởng hoặc tòa nhà thương mại.
-
Nhà máy chế biến thực phẩm, đồ uống, nơi yêu cầu quy trình làm nóng chính xác.
-
Ngành sản xuất hóa chất hoặc dược phẩm, sử dụng hơi nóng trong quy trình xử lý.
-
Ứng dụng thay thế, nâng cấp đầu đốt cũ, nhờ thiết kế tương thích và hiệu suất cao.
Kết luận
KP‑50 H LMO 5125055 Oilon Vietnam là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống cần nguồn nhiệt ổn định, hiệu quả và bền bỉ. Với công suất mạnh, chất lượng châu Âu và khả năng tích hợp linh hoạt, sản phẩm phù hợp với điều kiện hoạt động công nghiệp tại Việt Nam. Đây là giải pháp tiết kiệm nhiên liệu và nâng cao hiệu suất trong dài hạn.
List code
1 | BF 1 FUV HC | Oil burners | Thiết bị Đầu đốt dầu |
2 | BF 1 KSV HC | Oil burners | Thiết bị Đầu đốt dầu |
3 | ST 146 KS | Oil burners | Thiết bị Đầu đốt dầu |
4 | B 30 A | Oil burners | Thiết bị Đầu đốt dầu |
5 | B 30 A2.2H | Oil burners | Thiết bị Đầu đốt dầu |
6 | B 40 | Oil burners | Thiết bị Đầu đốt dầu |
7 | B 40 A2.2H | Oil burners | Thiết bị Đầu đốt dầu |
8 | B 45 A2.2H | Oil burners | Thiết bị Đầu đốt dầu |
9 | BFG 1 H2 HC | Gas Burners | Thiết bị đầu đốt khí gas |
10 | BFG 1 H3 HC | Gas Burners | Thiết bị đầu đốt khí gas |
11 | STG 146/2 | Gas Burners | Thiết bị đầu đốt khí gas |
12 | BG 400 | Gas Burners | Thiết bị đầu đốt khí gas |
13 | BG 400-2 | Gas Burners | Thiết bị đầu đốt khí gas |
14 | BG 450-2 | Gas Burners | Thiết bị đầu đốt khí gas |
15 | GP-50 H | Gas Burners | Thiết bị đầu đốt khí gas |
16 | GP-80 H | Gas Burners | Thiết bị đầu đốt khí gas |
17 | GP-90 H | Gas Burners | Thiết bị đầu đốt khí gas |
18 | GP-50 M | Gas Burners | Thiết bị đầu đốt khí gas |
19 | GP-90 M | Gas Burners | Thiết bị đầu đốt khí gas |
20 | GP-140 H | Gas Burners | Thiết bị đầu đốt khí gas |
Reviews
There are no reviews yet.